Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Qualified acceptance

    Chấp nhận (hối phiếu) có bảo lưu

  • 2.

    Qualified endorsement

    Ký hậu có bảo lưu

  • 3.

    Quality

    Chất lượng

  • 4.

    Quality of track condition

    Xem Riding quality

  • 5.

    Quantity

    Số lượng

  • 6.

    Quantity of ballast required

    Lượng ba lát cần thiết

  • 7.

    Quarry

    Mỏ đá

  • 8.

    Quarter

    Xem Frog wing riser

  • 9.

    Quenching

    Việc tôi bề mặt kim loại

  • 10.

    Quick acting circuit breaker

    Thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh

  • 11.

    Quick exhaust valve

    Van xả gió nhanh

  • 12.

    Quick release action

    Tác dụng nhả hãm nhanh

  • 13.

    Quick release system

    Hệ thống nhả hãm nhanh

  • 14.

    Quick release valve

    Van nhả hãm nhanh

  • 15.

    Quick removal equipment

    Thiết bị thi công sửa chữa đường sắt cơ động (dễ dàng đưa ra khỏi đường)

  • 16.

    Quart

    Lít Anh (1,135 lít)