Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Earnings before depreciation, interst, tax

    vt EBDIT Thu nhập trước khi khấu hao, trả lãi và đóng thuế

  • 2.

    Earth, Re-inforced

    Đất được gia cố/Đất có cốt

  • 3.

    Easer, rail

    Ray phụ/Ray tăng cường

  • 4.

    Economic and Social Commission for Asia and the Pacific

    vt ESCAP Tổ chức Kinh tế và Xã hội khu vực Châu Á - Thái Bình Dương của Liên hiệp quốc

  • 5.

    Economic arbitration

    Trọng tài kinh tế

  • 6.

    Economic Development Co-operation Fund

    vt EDCF Quỹ hợp tác phát triển kinh tế của Hàn Quốc

  • 7.

    Eddy-current brake

    Hãm điện dùng dòng phu cô

  • 8.

    Eddy-current brake equipment

    Thiết bị hãm điện dùng dòng phu cô

  • 9.

    Effective date

    Ngày có hiệu lực

  • 10.

    Effective weight

    Trọng lượng thực tế

  • 11.

    Egyptian National Railway

    Đường sắt Quốc gia Ai Cập

  • 12.

    Elastic clip

    Clip đàn hồi/Chi tiết kẹp đàn hồi trong bộ phối kiện liên kết

  • 13.

    Elastic deformation

    Biến dạng đàn hồi

  • 14.

    Elastic limit

    Giới hạn đàn hồi

  • 15.

    Elastic modulus

    Mô đun đàn hồi E

  • 16.

    Elastic spike

    Đinh đóng hay vặn trong phối kiện liên kết đàn hồi

  • 17.

    Elastic spike driver and puller

    Thiết bị đóng và nhổ đinh phối kiện đàn hồi

  • 18.

    Elastic yield

    Biến dạng đàn hồi

  • 19.

    Elasticity of the ballast

    Tính năng đàn hồi của nền ba-lát

  • 20.

    Elasticity of the track

    Tính năng đàn hồi của đường