Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Limited - vt Ltd.

    Trách nhiệm hữu hạn (công ty).

  • 2.

    Label holder frame

    Khung lắp biển

  • 3.

    Labour book

    Sổ lao động

  • 4.

    Labour contract

    Hợp đồng lao động

  • 5.

    Ladder

    Xem Track, Ladder

  • 6.

    Laminated spring

    Lò xo nhíp

  • 7.

    Land subsidence

    Lún đất

  • 8.

    Landslide

    Trượt đất

  • 9.

    Lap

    Khu đoạn đường sắt nhiều công ty đường sắt cùng khai thác

  • 10.

    Large-scale integration

    vt LSI Tổ hợp quy mô lớn

  • 11.

    Large Optical Cavity Laser

    Laser có hốc quang học lớn

  • 12.

    Last in, first out

    vt LIFO Nhập sau, xuất trước

  • 13.

    Latch

    Xem Switch stand keeper

  • 14.

    Latent heat

    Ẩn nhiệt/Tiềm nhiệt

  • 15.

    Lateral axlebox displacement

    Chuyển dịch theo phương ngang của hộp trục

  • 16.

    Lateral axlebox play

    Khe hở theo phương ngang của hộp trục

  • 17.

    Lateral bolster clearance

    Xem Lateral axlebox play

  • 18.

    Lateral bolster damper

    Giảm chấn theo chiều ngang của xà nhún

  • 19.

    Lateral damper

    Giảm chấn ngang

  • 20.

    Lateral force

    Lực ngang