-
1.
Limited - vt Ltd.
Trách nhiệm hữu hạn (công ty).
-
2.
Label holder frame
Khung lắp biển
-
3.
Labour book
Sổ lao động
-
4.
Labour contract
Hợp đồng lao động
-
5.
Ladder
Xem Track, Ladder
-
6.
Laminated spring
Lò xo nhíp
-
7.
Land subsidence
Lún đất
-
8.
Landslide
Trượt đất
-
9.
Lap
Khu đoạn đường sắt nhiều công ty đường sắt cùng khai thác
-
10.
Large-scale integration
vt LSI Tổ hợp quy mô lớn
-
11.
Large Optical Cavity Laser
Laser có hốc quang học lớn
-
12.
Last in, first out
vt LIFO Nhập sau, xuất trước
-
13.
Latch
Xem Switch stand keeper
-
14.
Latent heat
Ẩn nhiệt/Tiềm nhiệt
-
15.
Lateral axlebox displacement
Chuyển dịch theo phương ngang của hộp trục
-
16.
Lateral axlebox play
Khe hở theo phương ngang của hộp trục
-
17.
Lateral bolster clearance
Xem Lateral axlebox play
-
18.
Lateral bolster damper
Giảm chấn theo chiều ngang của xà nhún
-
19.
Lateral damper
Giảm chấn ngang
-
20.
Lateral force
Lực ngang
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh