- 1.
I owe you
vt IOU Giấy nợ
- 2.
Ice deflector
Thiết bị gạt băng tuyết bám trên đầu máy, toa xe
- 3.
Idle
Chế độ chạy không tải
- 4.
Idle time
Thời gian chạy không tải
- 5.
Idling speed
Tốc độ chạy không tải
- 6.
Imitations
Bắt chước
- 7.
Impact stop
Xem Rear draft lug
- 8.
Impact stop rib
Gân má đỡ đấm sau
- 9.
Impedance bond
Xem Bond, Impedance
- 10.
Imperial ton
Xem Long ton
- 11.
In regard to
Về vấn đề, đối với vấn đề
- 12.
In the clear
(Trạng thái) thanh thoát
- 13.
Incandescent lighting
Chiếu sáng bằng đèn sợi đốt
- 14.
Incising
Rạch bề mặt gỗ (để tạo điều kiện cho chất phòng mục ngấm vào gỗ)
- 15.
Incline plane
Đường sắt ngắn mà xe chạy trên đó nhờ hệ thống tời kéo
- 16.
Inclined bolster-hanger
Biên treo xà nhún nghiêng
- 17.
Inclined spring-grip spike
Cóc đàn hồi có mặt vát
- 18.
Inclined valve seat
Đế xúp-páp côn
- 19.
Inclusive
vt Incl Bao gồm, kể cả
- 20.
Incorporated
vt Inc Trách nhiệm hữu hạn/Tư cách pháp nhân
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh