-
1.
Jam nut
Đai ốc hãm
-
2.
Japan International Co-operation Agency
Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản
-
3.
Japan Railway Construction Public Corporation
Công ty xây dựng đường sắt Nhật Bản
-
4.
Jerk - A - Drink
Đầu máy hơi nước lấy nước (từ một máng trên đường mà không dừng tàu)
-
5.
Jerk water
Nước lấy ra từ đầu máy hơi nước để dùng cho một làng nhỏ hoặc cung đường dọc đường sắt
-
6.
Jerry
Nhân viên duy tu đường
-
7.
Jerry gang
Đội duy tu đường
-
8.
Jim crow
Thiết bị nắn ray thủ công
-
9.
Job costing
Xem Costing, Job
-
10.
Job description
Bản mô tả công việc
-
11.
Job title
Chức danh
-
12.
Joint
Mối nối
-
13.
Joint-stock company
Xem Company, Joint-stock
-
14.
Joint account
Xem Account, Joint
-
15.
Joint and several liability
Xem Liability, Joint and several
-
16.
Joint bar
Xem Bar, Joint
-
17.
Joint bar drilling
Khoan lỗ bu lông liên kết trên thân ray
-
18.
Joint bar notching
Làm rãnh chống xoay đầu bu lông liên kết trên thanh nối ray
-
19.
Joint bar punching
Đột lỗ bu lông liên kết trên thanh nối ray
-
20.
Joint bar toe
Gờ trước thanh nối ray để tỳ vào đế ray và phía dưới nấm ray
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh