Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    P/E ratio

    Xem Price-earning ratio

  • 2.

    P/I

    Xem Drop-Insert Terminal

  • 3.

    P-M changeover

    Xem Plain-mountain changeover

  • 4.

    PO Box

    Xem Post Office Box

  • 5.

    Pack

    Bó/Gói

  • 6.

    Package

    Sự đóng gói

  • 7.

    Packaged equipment

    Thiết bị được bao gói toàn bộ

  • 8.

    Packet handling

    Xử lý gói/Chức năng thu phát các gói số liệu giữa một khách hàng và một tổng đài

  • 9.

    Packet switched data transmission service

    Dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói

  • 10.

    Packet switching

    Chuyển mạch gói (Chức năng xử lý, định tuyến, giám sát và điều khiển các gói số liệu khi được yêu cầu bở một tổng đài)

  • 11.

    Packet transfer mode

    Chế độ truyền dẫn và chuyển mạch gói (của mạng nhiều mối kết)

  • 12.

    Packing

    Vòng bít làm kín

  • 13.

    Packing by hand

    Xem Tamping by hand

  • 14.

    Packing cup

    Xem Piston packing cup

  • 15.

    Packing cup spring

    Lò xo gioăng piston

  • 16.

    Packing of sleepers

    Chèn ở vị trí tà vẹt

  • 17.

    Packing of sleepers with track raising

    Chèn ở vị trí tà vẹt kết hợp với nâng ray

  • 18.

    Packing of the switches

    Chèn tại vị trí ghi

  • 19.

    Paid

    Đã trả tiền/Đã thanh toán

  • 20.

    Paid-ons

    Thanh toán trước