- 1.
P/E ratio
Xem Price-earning ratio
- 2.
P/I
Xem Drop-Insert Terminal
- 3.
P-M changeover
Xem Plain-mountain changeover
- 4.
PO Box
Xem Post Office Box
- 5.
Pack
Bó/Gói
- 6.
Package
Sự đóng gói
- 7.
Packaged equipment
Thiết bị được bao gói toàn bộ
- 8.
Packet handling
Xử lý gói/Chức năng thu phát các gói số liệu giữa một khách hàng và một tổng đài
- 9.
Packet switched data transmission service
Dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
- 10.
Packet switching
Chuyển mạch gói (Chức năng xử lý, định tuyến, giám sát và điều khiển các gói số liệu khi được yêu cầu bở một tổng đài)
- 11.
Packet transfer mode
Chế độ truyền dẫn và chuyển mạch gói (của mạng nhiều mối kết)
- 12.
Packing
Vòng bít làm kín
- 13.
Packing by hand
Xem Tamping by hand
- 14.
Packing cup
Xem Piston packing cup
- 15.
Packing cup spring
Lò xo gioăng piston
- 16.
Packing of sleepers
Chèn ở vị trí tà vẹt
- 17.
Packing of sleepers with track raising
Chèn ở vị trí tà vẹt kết hợp với nâng ray
- 18.
Packing of the switches
Chèn tại vị trí ghi
- 19.
Paid
Đã trả tiền/Đã thanh toán
- 20.
Paid-ons
Thanh toán trước
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh