-
1.
DA
Xem Documents against acceptance
-
2.
DP
Xem Documents against payment
-
3.
Dam
Đập
-
4.
Dam body
Thân đập
-
5.
Dam foundation
Nền đập
-
6.
Dam structure
Kết cấu đập
-
7.
Dam, Soil
Đập đất
-
8.
Damaged rail
Xem Rail, Damaged
-
9.
Damper
Xem Shock absorber
-
10.
Damper curve
Đường cong đặc tính của giảm chấn
-
11.
Danger of derailment
Xem Risk of derailment
-
12.
Dash pot
Pít-tông thủy lực (ở ghi lò so)
-
13.
Database Subsystem
vt DBS Cơ sở dữ liệu mạng
-
14.
Date of acceptance
Ngày chấp nhận (hối phiếu)
-
15.
Date of payment
Ngày trả tiền hối phiếu/Ngày thanh toán hối phiếu
-
16.
Date of presentation
Thời hạn cuối cùng xuất trình hối phiếu
-
17.
Date nail
Xem Dating nail
-
18.
Dating nail
Đinh đóng chỉ ngày đưa tà vẹt gỗ vào đường hay được ngâm tẩm
-
19.
Days after date
Số ngày sau kỳ hạn
-
20.
Days after delivery
Số ngày sau khi giao hàng
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh