-
1.
K block
Xem Brake block
-
2.
Kangarou
Hệ thống chuyên chở phương tiện đường bộ trên đường sắt (của Pháp)
-
3.
Karst lime stone
Xem Lime stone, Karst
-
4.
Keeper
Nhân viên gác ghi
-
5.
Kerf
Mạch xẻ tà vẹt gỗ
-
6.
Kershaw
Nhà chế tạo thiết bị cơ giới bảo dưỡng thi công đường sắt của Mỹ
-
7.
Key for releasing of the points for local control
Chìa khoá mở khoá ghi để điều khiển ghi tại chỗ
-
8.
Key for releasing of the switch locking
Chìa khóa để mở khóa ghi đang khóa
-
9.
Key ring
Xem Retaining ring
-
10.
Key slot
Lỗ ắc dẹt (trên khung đuôi đầu đấm và đuôi móc nối)
-
11.
Kicker
Miếng thép bảo vệ mũi lưỡi ghi (hàn với ray cơ bản áp lưỡi ghi ở phía trước mũi lưỡi ghi)
-
12.
Kiln-Dried
Gỗ được sấy trong lò bằng không khí nóng bay hơi
-
13.
Kilowatt
vt kW Đơn vị đo công suất (1 mã lực = 0,746 kW)
-
14.
Kinematic gauge
Khổ giới hạn động
-
15.
Kinematic vehicle gauge
Khổ giới hạn động của đầu máy toa xe
-
16.
Kinetic energy
Động năng
-
17.
King pin
Xem Centre pivot
-
18.
King snipe
Xem Snipe, King
-
19.
Kink
Xem Rail, Kinked
-
20.
Knorr-Bremse
Nhà chế tạo thiết bị hãm gió ép của Đức
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh