Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Vacanted

    Mạch điện ray không bị chiếm dụng

  • 2.

    Vacumm brake

    Hãm chân không

  • 3.

    Vacumm brake cylinder

    Nồi hãm hệ thống hãm chân không

  • 4.

    Vacumm brake equipment

    Thiết bị hãm chân không

  • 5.

    Vacumm breaker

    Thiết bị ngắt mạch chân không

  • 6.

    Vacumm operated closed system lavatory

    Hệ thống buồng vệ sinh kiểu khép kín hoạt động bằng chân không

  • 7.

    Vacumm relief valve

    Van an toàn hệ thống hãm chân không

  • 8.

    Vacumm switch

    Xem Vacumm breaker

  • 9.

    Valuation map

    Bản đồ thể hiện các hạng mục kiến trúc đường sắt

  • 10.

    Valve control handle

    Tay điều khiển van hãm

  • 11.

    Valve seat

    Đế van

  • 12.

    Variable cost

    Xem Cost, Variable

  • 13.

    Variable costing

    Hạch toán theo biến phí

  • 14.

    Variable frequency control system

    Hệ thống điều khiển bằng tần số

  • 15.

    Variation

    Xem Cross level variation

  • 16.

    Variation in clearance

    Khe hở khác nhau

  • 17.

    Varnish and paint stand

    Vị trí sơn

  • 18.

    Varying according to the load

    Thay đổi theo tải trọng

  • 19.

    VDP

    Xem Vertical Design Package

  • 20.

    Vee-piece

    Khối chữ V của tâm phân rẽ