Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    S-iron

    Xem Anti-spliting iron

  • 2.

    S & Y

    vt Rail, Siding and yard

  • 3.

    SAARC

    Xem South Asian Association for Regional Co-operation

  • 4.

    Sack trolley

    Xe đẩy hai bánh

  • 5.

    Saddle

    Đế đỡ xi téc trên toa xe P/Đế đỡ ray thứ 3 mặt võng

  • 6.

    SAF

    Xem Special Assistance Facility

  • 7.

    Safety area on bridge

    Khu vực an toàn trên cầu

  • 8.

    Safety bar

    Thanh an toàn

  • 9.

    Safety braking distance

    Khoảng cách hãm an toàn/Cự ly hãm an toàn

  • 10.

    Safety distance

    Khoảng cách an toàn/Cự ly an toàn

  • 11.

    Safety glass

    Kính an toàn

  • 12.

    Safety inspection

    Kiểm tra an toàn

  • 13.

    Safety of operation

    An toàn chạy tàu

  • 14.

    Safety relay

    Rơ le an toàn

  • 15.

    Safety solid state relay

    Rơ le an toàn điện tử

  • 16.

    Safety strap

    Xem Emergency strap

  • 17.

    Safety switch

    Công tắc an toàn

  • 18.

    Sag

    Chân dốc chung của hai độ dốc

  • 19.

    Sag, Blind

    Điểm lún đàn hồi

  • 20.

    Salary and expense

    Lương và chi phí