Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Automatic train stopping

    vt ATS. Tự động dừng tàu

  • 2.

    Automatically controlled flashing lights

    Xem Warning light crossing

  • 3.

    AWS

    Xem Automatic warning system

  • 4.

    Axle box

    Bầu dầu, hộp trục

  • 5.

    Axle box brass (Coussinet)

    Cút xi nê

  • 6.

    B & B

    Xem Bridges & Building

  • 7.

    B and B

    Xem American Railway Bridge & Building Association

  • 8.

    Babbitt

    Xem Babbitt metal

  • 9.

    Ballast tamping

    Xem Tamp

  • 10.

    Bank charges

    Xem Charges, Bank

  • 11.

    Bank draft

    Xem Draft, Bank

  • 12.

    Barrels per day

    Thùng/Ngày

  • 13.

    Belgian National Railways

    vt SNCB. Đường sắt quốc gia Bỉ

  • 14.

    Beyond the year 2000

    Sau năm 2000

  • 15.

    Block, Separator

    Xem Block, Filler

  • 16.

    Bogie pivot pitch

    Xem Pivot centres

  • 17.

    BR

    Xem Ballast Resistance

  • 18.

    Brake cylinder release valve

    Van xả gió nồi hãm

  • 19.

    Brake piston rod

    Cán pít - tông nồi hãm

  • 20.

    Braked mass

    Khối lượng được hãm