Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Dirt track

    Xem Track, Dirt

  • 2.

    Disalignment

    Sự lệch tâm/Độ lệch tâm

  • 3.

    Disc weeder

    Thiết bị cắt cỏ mọc trên nền đá ba-lát kiểu đĩa cắt

  • 4.

    Discontinuity

    Không liên tục (của các sản phẩm thép)

  • 5.

    Discount

    Chiết khấu/Giảm giá

  • 6.

    Dispatcher

    Nhân viên điều độ

  • 7.

    Dispatching

    Xem Central control

  • 8.

    Dispute

    Tranh chấp

  • 9.

    Dispute involving foreigners

    Tranh chấp có liên quan tới người nước ngoài

  • 10.

    Dissolution of party

    Giải thể một bên

  • 11.

    Distance between bogie centre

    Xem Bogie centre

  • 12.

    Distance between buffers

    Chiều dài toa xe tính tới hai đầu tăm pông

  • 13.

    Distance between signal lights

    Khoảng cách giữa các đèn tín hiệu kế tiếp

  • 14.

    Distance between trains

    Khoảng cách giữa các đoàn tàu kế tiếp

  • 15.

    Distance between two sleepers

    Khoảng cách hai tà vẹt kế tiếp/Cự ly tà vẹt

  • 16.

    Distance block

    Xem Block, Distance

  • 17.

    Distance braking

    Xem Distance, Braking

  • 18.

    Distance calculation

    Tính toán khoảng cách/Tính toán cự ly

  • 19.

    Distance, Stopping or Braking

    Khoảng cach hãm/Cự ly dừng tàu

  • 20.

    Distant signal

    Tín hiệu báo trước