Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Draft sill

    Xà kéo

  • 2.

    Draft, Bank

    Hối phiếu giữa ngân hàng

  • 3.

    Drag line bucket

    Gầu xúc có răng để xúc đất

  • 4.

    Dragging equipment detector

    Mát phát hiện trật bánh

  • 5.

    Drain

    Rãnh thoát nước nền đường

  • 6.

    Drain plug

    Nút xả cặn

  • 7.

    Drainage

    Việc thoát nước cho nền đường

  • 8.

    Drainage channel

    Xem Water guttering

  • 9.

    Drainage of subgrade

    Việc thoát nước của nền đường

  • 10.

    Drainage of track formation

    Xem Drainage of subgrade

  • 11.

    Drainage, Sub-surface

    Việc khống chế mực nước ngầm qúa cao

  • 12.

    Drawbar

    Móc kéo

  • 13.

    Drawbar head

    Đầu móc kéo

  • 14.

    Drawbar pin

    Chốt móc kéo

  • 15.

    Drawbridge

    Xem Bridge, Movable

  • 16.

    Drawee

    Người trả tiền hối phiếu

  • 17.

    Drawer

    Người ký phát hối phiếu

  • 18.

    Dress

    Tạo dạng và hoàn thiện biên dạng nền ba-lát đường

  • 19.

    Drift pin

    Con lói (dùng để liên kết ray tạm thời trước khi bắt bu lông liên kết)

  • 20.

    Drilled axle

    Trục xe rỗng