-
1.
Frog, Unbroken
Xem Frog, Continuous rail
-
2.
Frog, Wrecking
Tâm ghi bị hỏng
-
3.
Front-stack truck
Xe xếp chồng công-ten-nơ ở phía trước xe
-
4.
Front loader
Xem Front-stack truck
-
5.
Front rod
Cần phía trước/Liên kết các lưỡi ghi với máy bẻ ghi
-
6.
Front stacker
Xem Front-stack truck
-
7.
Frontal resistance
Sức cản phía trước/Lực cản khí động học
-
8.
Frontier customs station
Ga biên giới có trạm làm thủ tục hải quan
-
9.
Frontier station
Xem Border station
-
10.
Frost damage
Hư hỏng do bị đóng băng
-
11.
Frost shim
Nêm điều chỉnh cao độ ray về mùa đông khi nền đường và ba-lát bị đóng băng
-
12.
Frozen ballast
Xem Ballast, Frozen
-
13.
Fuel consumption
Tiêu hao nhiên liệu
-
14.
Fuel oil tank
Thùng nhiên liệu
-
15.
Fuel pump
Bơm nhiên liệu
-
16.
Fuel rack
Thanh răng nhiên liệu
-
17.
Fuel tank
Xem Fuel oil tank
-
18.
Fulcrum lever
Xem Fixed brake lever
-
19.
Full-barrier
Chắn suốt chiều rộng đường
-
20.
Full-drop window
Cửa sổ hạ xuống
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh