-
1.
Rail loading machine
Máy đặt ray
-
2.
Rail lubrication
Bôi trơn ray
-
3.
Rail lubricator
Xem Lubricator, Rail
-
4.
Rail mill mark
Ký hiệu của nhà máy trên ray
-
5.
Rail neutral axis
Trục trung hòa của ray
-
6.
Rail neutral temperature
Nhiệt độ trung hòa của ray
-
7.
Rail neutral temparature shift
Sự chênh lệch giữa nhiệt độ trung hòa gốc và nhiệt độ trung hòa điều chỉnh của ray
-
8.
Rail oiler
Xem Lubricator, Rail
-
9.
Rail positioner
Xem Rail alignment beam
-
10.
Rail profile
Biên dạng ray
-
11.
Rail punch
Xem Punch, Rail
-
12.
Rail rack
Gá đỡ ray
-
13.
Rail renewal
Đại tu thay ray
-
14.
Rail rest
Giá đỡ ray dự phòng đặt dọc đường sắt
-
15.
Rail saw
Cưa ray
-
16.
Rail saw, Portable
Cưa ray cầm tay
-
17.
Rail saw, Stationary
Máy cưa ray cố định
-
18.
Rail seat
Vị trí đặt ray
-
19.
Rail section
Mặt cắt ray
-
20.
Rail shear
Thiết bị tẩy via thừa mối hàn ray sau khi hàn
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh