Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Scroll compressor

    Máy nén gió kiểu trục xoắn

  • 2.

    Seal

    Niêm phong

  • 3.

    Seal with lead

    Niêm phong bằng viên chì

  • 4.

    Sealing tongs

    Kìm cặp niêm phong

  • 5.

    Seasoning, air

    Phơi khô gỗ trong không khí

  • 6.

    Seat bracket

    Xem Seat frame

  • 7.

    Seat cover

    Bọc ghế

  • 8.

    Seat frame

    Khung ghế

  • 9.

    Seat in travel-view

    Ghế nhìn theo hướng tàu chạy

  • 10.

    Seat of fish plate

    Vị trí lắp thanh nối ray

  • 11.

    Seat reservation

    Việc đặt chỗ trước

  • 12.

    Seat reservation office

    Cửa vé đặt chỗ trước

  • 13.

    Seat, Long

    Ghế dọc

  • 14.

    Seating accommodation

    Bố trí ghế trên xe

  • 15.

    Seating arrangement

    Xem Seating accommodation

  • 16.

    Seating capacity

    Số chỗ ngồi trên xe hay đoàn tàu/Định viên toa xe

  • 17.

    Seating pattern

    Xem Seating accommodation

  • 18.

    Second brake cylinder

    Nồi hãm thứ hai

  • 19.

    Second train

    Đoàn tàu thêm/Đoàn tàu bổ sung

  • 20.

    Secondary air suspension

    Hệ thống lò xo không khí thứ cấp/Hệ thống lò xo không khí trung ương