-
1.
Siding for gauge changing
Đường nhánh trong ga để chuyển khổ đường
-
2.
Siding for loading and unloading container
Đường xếp dỡ công-ten-nơ
-
3.
Siemens Computer-Aided Signalling
Hệ thống tín hiệu đường sắt sử dụng máy tính trợ giúp của SIEMENS
-
4.
Sight bill
Hối phiếu trả tiền ngay
-
5.
Sight draft
Hối phiếu trả ngay khi xuất trình
-
6.
Sighting distance
Tầm nhìn/Cự ly nhìn thấy
-
7.
Sign (maintenance-of-way)
Xem Roadway sign
-
8.
Signal telephone
Điện thoại dùng cho tín hiệu
-
9.
Signal at danger
Xem Stop signal
-
10.
Signal box
Hộp điều khiển tín hiệu
-
11.
Signal bracket
Giá treo đèn tín hiệu
-
12.
Signal interlocking
Liên khóa tín hiệu
-
13.
Signal lever
Cần thao tác tín hiệu/Tay bẻ tín hiệu
-
14.
Signal lever lock
Khóa cần thao tác tín hiệu/Khóa tay bẻ tín hiệu
-
15.
Signal lighting circuit
Mạch thắp đèn tín hiệu
-
16.
Signal man
Nhân viên gác ghi/Nhân viên phụ trách tín hiệu
-
17.
Signal normally in clear position
Tín hiệu định vị ở trạng thái cho phép
-
18.
Signal operator
Trực ban tín hiệu/Nhân viên phụ trách tín hiệu
-
19.
Signal pole
Cột tín hiệu/Cột tín hiệu cánh
-
20.
Signal post
Xem Signal pole
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh