Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Spring coiling machine

    Máy cuốn lò xo tròn

  • 2.

    Spring crossing

    Tâm phân rẽ lò xo/Tâm ghi lò xo

  • 3.

    Spring frog

    Xem Spring crossing

  • 4.

    Spring leaf rib

    Xem Rib of spring leaf

  • 5.

    Spring net

    Tổ lò xo

  • 6.

    Spring plank

    Xem Bogie spring plank

  • 7.

    Spring plankless bogie

    Giá chuyển hướng không có xà liên kết

  • 8.

    Spring spike

    Đinh đường liên kết đàn hồi

  • 9.

    Spring suspension link pin

    Chốt biên treo xà nhún

  • 10.

    Spring switch

    Lưỡi ghi lò xo

  • 11.

    Spring test machine

    Máy thử lò xo

  • 12.

    Spring washer

    Vòng đệm lò xo

  • 13.

    Spring wing rail

    Ray tiếp dẫn ghi lò xo

  • 14.

    Sprung mass

    Khối lượng trên lò xo

  • 15.

    Spur track

    Đường nhánh công nghiệp

  • 16.

    Square break

    Xem Ordinary break

  • 17.

    Squeeze

    Hạng mức tài chính

  • 18.

    Squeezer

    Xem Retarder

  • 19.

    Squirrel-cage armature

    Phần ứng kiểu lồng sóc

  • 20.

    SSI

    Xem Solid State Interlocking