-
1.
Track, Connecting
Đường nối hai ghi của đường sắt/Đỗ tuyến
-
2.
Track, Conventional
Đường thông thường
-
3.
Track, Cripple
Đường dùng để chứa các đầu máy, toa xe cần sửa chữa
-
4.
Track, Deflecting
Xem Track, Safety
-
5.
Track, Dirt
Đường bẩn
-
6.
Track, Disturbed
Đường bị biến dạng
-
7.
Track, Dummy
Nền đường làm sẵn để đặt đường sắt trong tương lai/Khoảng cách giữa hai đường song song
-
8.
Track, Hospital
Xem Track, Cripple
-
9.
Track, Hot mix asphalt
Đường trải nhựa nóng hỗn hợp
-
10.
Track, Hump
Đường ở dốc gù
-
11.
Track, Humped
Đường bị gù
-
12.
Track, Impassable
Đường xấu không thể chạy với tốc độ bình thường
-
13.
Track, Industry
Đường sắt công nghiệp
-
14.
Track, Ladder
Đường bậc thang
-
15.
Track, Loop
Đường hình bóng đèn để đổi chiều đoàn tàu
-
16.
Track, Main
Đường chính tuyến
-
17.
Track, Panel
Cầu ray đã được lắp sẵn để chuyển tới địa điểm thi công
-
18.
Track, Parent
Đường gốc/Đường từ đó ghi được xây dựng
-
19.
Track, Resiliently supported
Đường có bản đệm đàn hồi
-
20.
Track, Rip
Xem Track, Cripple
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh