Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Car, Side dump

    Xe mở hông/Xe dỡ hàng phía thành bên

  • 2.

    Car, Track

    Tất cả các loại xe tự hành chạy trên đường sắt

  • 3.

    Car, Track geometry

    Xem Car, Geometry

  • 4.

    Car, Trailer

    Goòng đường sắt loại lớn

  • 5.

    Carbon steel

    Thép cacbon

  • 6.

    Carburizing

    Quá trình cacbon hóa

  • 7.

    Cardan

    Trục các đăng

  • 8.

    Cardan shaft transmission

    Truyền động bằng trục các đăng

  • 9.

    Care of

    vt C/o Nhờ chuyển

  • 10.

    Cargo

    Hàng hóa chuyên chở

  • 11.

    Cargo outturn report

    Biên bản hàng hư hỏng đổ vỡ

  • 12.

    Carriage by air

    Vận chuyển bằng đường hàng không

  • 13.

    Carriage by rail

    Vận chuyển bằng đường sắt

  • 14.

    Carriage charge

    Cước vận chuyển

  • 15.

    Carriage depot

    Xí nghiệp sửa chữa toa xe

  • 16.

    Carriage examiner

    Nhân viên khám xe

  • 17.

    Carriage inspection shed

    Trạm khám xe

  • 18.

    Carriage jack

    Ky nâng toa xe

  • 19.

    Carriage maintenance shed

    Trạm duy tu toa xe khách

  • 20.

    Carriage paid

    Đã trả cước vận tải