Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Confer

    Đối chiếu với, so sánh với

  • 2.

    Construction of switches

    Thi công ghi

  • 3.

    Construction of new tracks

    Thi công đường sắt mới

  • 4.

    Cooling pivot relay

    Rơ-le điều khiển hệ thống làm mát

  • 5.

    COR

    Xem Cargo outturn report

  • 6.

    Corner pillar

    Cột góc

  • 7.

    Crossing, Timber & asphalt highway

    vt T&A crossing. Đường ngang có lát gỗ và trải nhựa đường

  • 8.

    Crossing, Three rail

    Giao cắt ba ray (giữa tâm ghi giữa và cuối có ba ray gồm ray cơ bản, ray hộ bánh và ray tiếp chuyển)

  • 9.

    Crossover

    Đường chuyển/Đỗ tuyến/Sự di chuyển từ một đường sang đường khác

  • 10.

    Crossover, Double

    Đường sắt giao nhau

  • 11.

    Crossover, Facing point

    Đường chuyển với ghi bố trí trên đường chính tuyến

  • 12.

    Crossover, Single

    Xem Crossover

  • 13.

    Crosstie

    Xem Tie

  • 14.

    Crow, Jim

    Xem Jim, Crow

  • 15.

    CRT

    Xem Cathode-Ray Tube

  • 16.

    Crumb boss

    Người phụ trách xe lưu trú

  • 17.

    Capital good

    Tư liệu sản xuất

  • 18.

    C/o

    Xem>/i> Care of

  • 19.

    Cable railway

    Đường sắt cáp treo

  • 20.

    CAE

    Xem Computer-aided engineering.