Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Fatigue strength

    Sức bền mỏi

  • 2.

    Fault in insulation

    Xem Faulty insulation

  • 3.

    Feasibility study

    Xem Study, Feasibility

  • 4.

    Fee

    Phí

  • 5.

    Feed valve

    Van cấp

  • 6.

    Female centre plate

    Xem Bogie centre plate

  • 7.

    Fibre, Optical

    Cáp quang

  • 8.

    Field side

    Lề đường/Má ray ngoài

  • 9.

    Field weld

    Hàn tại đường

  • 10.

    Fill

    Đường đắp

  • 11.

    Filler block

    Khối giãn cách (đặt giữa ray chạy và ray hộ bánh để duy trì khe hở hộ bánh quy định)

  • 12.

    Fillet

    Góc lượn chuyển tiếp

  • 13.

    Fillet weld

    Mối hàn góc

  • 14.

    Fillet, Rail

    Góc chuyển tiếp giữa nấm và thân ray, giữa thân ray và đế ray

  • 15.

    Filling soil

    Đất đắp

  • 16.

    Filling station

    Trạm tiếp nhiên liệu, nước

  • 17.

    Filter fabric

    Xem Geotextile

  • 18.

    Financially self-sustaining

    Tự chủ về tài chính

  • 19.

    Fines

    Những viên đá ba-lát qúa nhỏ lọt qua sàng 200 mm

  • 20.

    Finite element analysis

    Phương pháp phần tử hữu hạn