Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Exhaust air fan

    Quạt khí xả

  • 2.

    Exhaust maniford

    Dàn ống khí xả

  • 3.

    Exhaust silencer

    Bộ tiêu âm khí xả

  • 4.

    Exhaust valve

    Van xả hãm

  • 5.

    Exit distance signal

    Tín hiệu báo trước đối với tín hiệu ra ga

  • 6.

    Exit speed

    Tốc độ ra ga

  • 7.

    Expansion card

    Cạc mở rộng

  • 8.

    Expansion gap

    Khe hở mối nối ray (cho ray co dãn vì nhiệt độ)

  • 9.

    Expansion joint

    Mối nối dãn nở/Mối nối bù

  • 10.

    Expansion opening

    Xem Expansion gap

  • 11.

    Expansion slot

    Khe cắm mở rộng

  • 12.

    Expansion valve

    Van dãn nở (để điều tiết lượng ga vào dàn bay hơi)

  • 13.

    Explosive hardening

    Tăng cứng (bề mặt) bằng gây nổ (đối với thép mangan)

  • 14.

    Export Finance and Insurance Corporation

    vt EFIC Cơ quan Tài chính và Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu của Úc

  • 15.

    Expropriation

    Trưng dụng

  • 16.

    Extended Industry Standard Architecture

    vt EISA Cấu trúc chuẩn công nghiệp mở rộng

  • 17.

    Extension

    Nới rộng/Gia hạn

  • 18.

    Extra fine thread

    Ren bước cực ngắn

  • 19.

    Extreme pressure

    Áp suất tới hạn

  • 20.

    Economy, Household

    Kinh tế hộ gia đình