Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Foot relief

    Phần cuỗi của ray lưỡi ghi được xén bớt chân để lưỡi ghi hoạt động được linh hoạt

  • 2.

    Force-ventilated traction motor

    Động cơ điện kéo thông gió cưỡng bức

  • 3.

    Force of impact

    Lực va đập

  • 4.

    Force retaining the tongues in the closed position

    Lực giữ lưỡi ghi ở vị trí đóng

  • 5.

    Forced ventilation

    Thông gió cưỡng bức

  • 6.

    Fore-and-aft axis

    Xem Longitudinal axis

  • 7.

    Fore-and-aft force

    Lực dọc đoàn tàu

  • 8.

    Fore-and-aft motion

    Dao động dọc của toa xe

  • 9.

    Fore-and-aft oscillation

    Xem Fore-and-aft motion

  • 10.

    Foreign currency

    Ngoại tệ

  • 11.

    Foreign Direct Investment

    vt FDI Đầu tư trực tiếp nước ngoài

  • 12.

    Foreign exchange

    Ngoại hối

  • 13.

    Foreign exchange centre

    Trung tâm ngoại hối

  • 14.

    Foreign investment

    Đầu tư nước ngoài

  • 15.

    Foreman, Track

    Cung trưởng/Trưởng cung đường

  • 16.

    Forestry land

    Đất rừng

  • 17.

    Forged spring eye

    Tai treo lò xo nhíp rèn

  • 18.

    Forged wheel

    Bánh xe thép rèn

  • 19.

    Formalities

    Thủ tục

  • 20.

    Formation yard

    Bãi lập tàu