Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Framework Agreement

    Hiệp định khung

  • 2.

    Free-fall acceleration

    Xem Acceleration due to gravity

  • 3.

    Free alongside quay

    Giao dọc ke (bến)

  • 4.

    Free alongside ship

    Giao dọc mạn tàu

  • 5.

    Free carrier

    Giao cho người chuyên chở

  • 6.

    Free delivery

    Giao miễn phí/Cung cấp miễn phí

  • 7.

    Free discharge

    Miễn phí bốc dỡ

  • 8.

    Free height

    Chiều cao tự do (lò so)

  • 9.

    Free in and out

    Miễn phí bốc dỡ hàng

  • 10.

    Free of all average

    Miễn bồi thường mọi tổn thất

  • 11.

    Free of capture and seizure

    Miễn bắt giữ và tịch thu

  • 12.

    Free of charge

    Miễn phí

  • 13.

    Free of damage

    Miễn bồi thường thiệt hại

  • 14.

    Free of general average

    Miễn bồi thường tổn thất chung

  • 15.

    Free of particular average

    Miễn bồi thương tổn thất riêng

  • 16.

    Free on board (named port of shipment)

    Giao hàng trên tàu (cảng bốc hàng quy định)

  • 17.

    Free on rail

    Giao hàng trên toa xe (đường sắt)

  • 18.

    Free on truck

    Giao hàng trên xe tải

  • 19.

    Free pass

    Xem Free ticket

  • 20.

    Free ticket

    Vé không phải trả tiền/Không mất vé