Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    American Railway Engineering Association

    vt AREA Hiệp hội kỹ thuật đường sắt Hoa Kỳ

  • 2.

    American Society of Mechanical Engineers

    vt ASME Hiệp hội kỹ sư cơ khí Hoa Kỳ

  • 3.

    American standard pipe threat

    Ren ống theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ

  • 4.

    American standard straight pipe thread

    Ren ống thẳng theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ

  • 5.

    American standard taper pipe thread

    Ren ống côn theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ

  • 6.

    American standard threat

    Ren theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ

  • 7.

    Amount of traffic

    Xem Traffic, amount

  • 8.

    AMPS

    Xem Advance Mobile Phone System

  • 9.

    Analysis, Grain size

    Phân tích cỡ hạt

  • 10.

    Anchor

    Neo

  • 11.

    Anchor pattern

    Cách bố trí và số lượng thiết bị phòng xô được đặt trên một chiều dài đường nhất định

  • 12.

    Anchor, Spike

    Xem Spike, Anchor

  • 13.

    Anchor, Ballast

    Neo ba-lát/Neo tà vẹt

  • 14.

    Anchor, Contact rail

    Xem Anchor, Third rail

  • 15.

    Anchor, Rail

    Thiết bị phòng xô/Ngàm chống xô

  • 16.

    Anchor, Tie

    Neo ba-lát/Neo tà vẹt

  • 17.

    Anchor, Third rail

    Phòng xô cách điện ray thứ ba

  • 18.

    Angle

    Thép góc

  • 19.

    Angle bar

    Xem Bar, Joint

  • 20.

    Angle cock

    Khóa ngắt gió đầu xe