Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Air discharge panel

    Xem Air diffuser

  • 2.

    Air gaps

    Khe hở không khí giữa rôto và stato trong máy điện

  • 3.

    Air gauge

    Đồng hồ áp lực khí nén

  • 4.

    Air gauge fitting

    Đầu nối lắp đồng hồ áp lực

  • 5.

    Air horn

    Còi hơi

  • 6.

    Air inlet grille

    Cửa lưới khí nạp

  • 7.

    Air intake filter

    Bộ lọc khí nạp

  • 8.

    Air leveling valve

    Van điều khiển chiều cao của lò so không khí

  • 9.

    Air spring (control) valve

    Xem Air leveling valve

  • 10.

    Air suspension bogie

    Xem Air-sprung bogie

  • 11.

    Air switch

    Công tắc khí

  • 12.

    Air transport undertaking

    Tiến hành vận chuyển bằng đường hàng không

  • 13.

    Air velocity

    Tốc độ không khí

  • 14.

    Air waybill

    Không vận đơn

  • 15.

    Alarm signal case

    Hộp tín hiệu cảnh báo

  • 16.

    Alarm signal handle

    Tay giật tín hiệu cảnh báo

  • 17.

    ALC

    Xem Automatic Lining Control

  • 18.

    Alignment

    Hướng tuyến/Phương hướng đường

  • 19.

    Alignment of the curves in the track

    Phương hướng đường cong trên đường

  • 20.

    Alignment survey

    Khảo sát hướng tuyến