Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Inclusive

    vt Incl Bao gồm, kể cả

  • 2.

    Incorporated

    vt Inc Trách nhiệm hữu hạn/Tư cách pháp nhân

  • 3.

    Indefinite term

    Kỳ hạn không xác định

  • 4.

    Independence of accountants

    Sự độc lập của nhân viên kế toán

  • 5.

    Independent brake valve

    Van hãm độc lập đầu máy/Tay hãm con

  • 6.

    Indirect-labour cost

    Xem Cost, Indirect-labour

  • 7.

    Indirect-material cost

    Xem Cost, Indirect-material

  • 8.

    Indirect cost

    Xem Cost, Indirect

  • 9.

    Industrial design

    Kiểu dáng công nghiệp

  • 10.

    Industrial quality rail

    Ray chất lượng công nghiệp

  • 11.

    Industry Standard Architecture

    vt ISA Cấu trúc chuẩn công nghiệp

  • 12.

    Inflammable goods

    Hàng hóa dễ cháy

  • 13.

    Information bureau

    Phòng chỉ dẫn

  • 14.

    Infrastructure

    Cơ sở hạ tầng

  • 15.

    Infringement

    Xâm phạm

  • 16.

    Ingot

    Thép thỏi

  • 17.

    Ingot mold

    Khuôn đúc thỏi (thép)

  • 18.

    Initial Environmental Evaluation

    vt IEE Thẩm định sơ bộ về môi trường

  • 19.

    Injection pump

    Bơm phun (nhiên liệu)/Bơm cao áp

  • 20.

    Inner guardrail

    Xem Rail, Emergency