-
1.
Innner ring
Vòng trong (ổ bi)
-
2.
Inorganic matter
Chất vô cơ
-
3.
Inside diameter (of a cylinder)
vt ID Vòng trong (ổ bi)
-
4.
Insolvency
Không trả nợ được/Vỡ nợ
-
5.
Inspection
Thanh tra
-
6.
Inspection car
Xem Inspection vehicle
-
7.
Inspection vehicle
Xe kiểm tra đường sắt (chạy được cả trên đường bộ và đường sắt để đi kiểm tra đường)
-
8.
Installment sale
Bán trả góp
-
9.
Insufficient funds
Không tiền bảo chứng
-
10.
Insulated joint
Mối nối ray cách điện
-
11.
Insulated rail
Ray có cách điện
-
12.
Insulator, Mushroom
Sứ cách điện hình nấm
-
13.
Insulator, Pony block
Bộ cách điện khối nhỏ, có dạng hình chữ U để giữ ray thứ ba
-
14.
Insulator, Third rail
Bộ cách điện cho ray thứ ba
-
15.
Intake and filter assembly
Cụm lấy khí nạp và bộ lọc
-
16.
Intercepting ditch
Rãnh xương cá để dẫn nước nền đường vào rãnh thoát nước
-
17.
Interchangeability
Khả năng lắp dẫn
-
18.
Interchangeable part
Các bộ phận có thể lắp lẫn được
-
19.
InterCity Express
vt ICE Tàu cao tốc liên thành phố của Đức
-
20.
Interconnection network subsystem
Hệ thống chuyển mạch liên kết
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh