-
1.
Joint, Lipped
Mối nối ray bị xệ
-
2.
Joint, Mismatched
Mối nối ray bị tật
-
3.
Joint, Polymer insulated
Mối nối cách điện bằng polyme
-
4.
Joint, Pumping
Mối nối gây phụt bùn đầu mối
-
5.
Joint, Rail
Chỗ hai ray gặp nhau/Bộ phận nối hai thanh ray (không hàn)
-
6.
Joint, Sliding
Xem Joint, Expansion
-
7.
Joint, Step
Mối nối hai ray cùng tiết dienẹ song có độ mòn khác nhau
-
8.
Joint, Supported
Mối kê
-
9.
Joint, Suspended
Mối treo
-
10.
Jointed rail
Xem Rail, Bolted
-
11.
Jointless track
Đường không mối nối
-
12.
Joints, Half stagger
Mối nối so le cách nhau nửa cầu ray
-
13.
Joints, Quarter stagger
Mối nối so le cách nhau một phần tư cầu ray
-
14.
Joints, Square
Mối nối đối xứng
-
15.
Joints, Staggered
Mối nối so le
-
16.
Jordan spreader
Máy đào rãnh/gạt tuyết Jordan
-
17.
Journal
Nhật ký
-
18.
Journal box
Xem Axle box
-
19.
Journal box cover
Xem Axle box cover
-
20.
Journal box lid
Xem Axle box cover
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh