Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Joint, Lipped

    Mối nối ray bị xệ

  • 2.

    Joint, Mismatched

    Mối nối ray bị tật

  • 3.

    Joint, Polymer insulated

    Mối nối cách điện bằng polyme

  • 4.

    Joint, Pumping

    Mối nối gây phụt bùn đầu mối

  • 5.

    Joint, Rail

    Chỗ hai ray gặp nhau/Bộ phận nối hai thanh ray (không hàn)

  • 6.

    Joint, Sliding

    Xem Joint, Expansion

  • 7.

    Joint, Step

    Mối nối hai ray cùng tiết dienẹ song có độ mòn khác nhau

  • 8.

    Joint, Supported

    Mối kê

  • 9.

    Joint, Suspended

    Mối treo

  • 10.

    Jointed rail

    Xem Rail, Bolted

  • 11.

    Jointless track

    Đường không mối nối

  • 12.

    Joints, Half stagger

    Mối nối so le cách nhau nửa cầu ray

  • 13.

    Joints, Quarter stagger

    Mối nối so le cách nhau một phần tư cầu ray

  • 14.

    Joints, Square

    Mối nối đối xứng

  • 15.

    Joints, Staggered

    Mối nối so le

  • 16.

    Jordan spreader

    Máy đào rãnh/gạt tuyết Jordan

  • 17.

    Journal

    Nhật ký

  • 18.

    Journal box

    Xem Axle box

  • 19.

    Journal box cover

    Xem Axle box cover

  • 20.

    Journal box lid

    Xem Axle box cover