-
1.
Job costing
Xem Costing, Job
-
2.
Job description
Bản mô tả công việc
-
3.
Job title
Chức danh
-
4.
Joint
Mối nối
-
5.
Joint-stock company
Xem Company, Joint-stock
-
6.
Joint account
Xem Account, Joint
-
7.
Joint and several liability
Xem Liability, Joint and several
-
8.
Joint bar
Xem Bar, Joint
-
9.
Joint bar drilling
Khoan lỗ bu lông liên kết trên thân ray
-
10.
Joint bar notching
Làm rãnh chống xoay đầu bu lông liên kết trên thanh nối ray
-
11.
Joint bar punching
Đột lỗ bu lông liên kết trên thanh nối ray
-
12.
Joint bar toe
Gờ trước thanh nối ray để tỳ vào đế ray và phía dưới nấm ray
-
13.
Joint bolt
Xem Bolt, Joint
-
14.
Joint clearance
Xem Joint gap
-
15.
Joint free rail
Xem Rail, Continuous welded
-
16.
Joint gap
Khe hở mối nối
-
17.
Joint peaking
Nâng đầu mối nối
-
18.
Joint plate
Xem Bar, Joint
-
19.
Joint Press Communiques
Thông cáo chung
-
20.
Joint product costs
Xem Costs, Joint product
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh