Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Land subsidence

    Lún đất

  • 2.

    Landslide

    Trượt đất

  • 3.

    Lap

    Khu đoạn đường sắt nhiều công ty đường sắt cùng khai thác

  • 4.

    Large-scale integration

    vt LSI Tổ hợp quy mô lớn

  • 5.

    Large Optical Cavity Laser

    Laser có hốc quang học lớn

  • 6.

    Last in, first out

    vt LIFO Nhập sau, xuất trước

  • 7.

    Latch

    Xem Switch stand keeper

  • 8.

    Latent heat

    Ẩn nhiệt/Tiềm nhiệt

  • 9.

    Lateral axlebox displacement

    Chuyển dịch theo phương ngang của hộp trục

  • 10.

    Lateral axlebox play

    Khe hở theo phương ngang của hộp trục

  • 11.

    Lateral bolster clearance

    Xem Lateral axlebox play

  • 12.

    Lateral bolster damper

    Giảm chấn theo chiều ngang của xà nhún

  • 13.

    Lateral damper

    Giảm chấn ngang

  • 14.

    Lateral force

    Lực ngang

  • 15.

    Lateral oscillation

    Dao động ngang

  • 16.

    Lateral ride index value

    Trị số êm dịu theo phương ngang

  • 17.

    Lateral turnout

    Ghi đường thẳng

  • 18.

    Lateral/Vertical ratio

    vt LV Tỷ lệ giữa lực ngang và lực thẳng đứng của bánh xe

  • 19.

    Lay-out

    Mặt bằng

  • 20.

    Lead

    Phần của ghi nằm giữa tâm ghi và lưỡi ghi