-
1.
Land subsidence
Lún đất
-
2.
Landslide
Trượt đất
-
3.
Lap
Khu đoạn đường sắt nhiều công ty đường sắt cùng khai thác
-
4.
Large-scale integration
vt LSI Tổ hợp quy mô lớn
-
5.
Large Optical Cavity Laser
Laser có hốc quang học lớn
-
6.
Last in, first out
vt LIFO Nhập sau, xuất trước
-
7.
Latch
Xem Switch stand keeper
-
8.
Latent heat
Ẩn nhiệt/Tiềm nhiệt
-
9.
Lateral axlebox displacement
Chuyển dịch theo phương ngang của hộp trục
-
10.
Lateral axlebox play
Khe hở theo phương ngang của hộp trục
-
11.
Lateral bolster clearance
Xem Lateral axlebox play
-
12.
Lateral bolster damper
Giảm chấn theo chiều ngang của xà nhún
-
13.
Lateral damper
Giảm chấn ngang
-
14.
Lateral force
Lực ngang
-
15.
Lateral oscillation
Dao động ngang
-
16.
Lateral ride index value
Trị số êm dịu theo phương ngang
-
17.
Lateral turnout
Ghi đường thẳng
-
18.
Lateral/Vertical ratio
vt LV Tỷ lệ giữa lực ngang và lực thẳng đứng của bánh xe
-
19.
Lay-out
Mặt bằng
-
20.
Lead
Phần của ghi nằm giữa tâm ghi và lưỡi ghi
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh