- 1.
Lead curve
Xem Curve, Lead
- 2.
Lead, Yard
Đoạn dẫn bãi lập tàu
- 3.
Leading axle
Trục trước/Trục dẫn hướng
- 4.
Leading bogie
Giá chuyển phía trước
- 5.
Leading locomotive
Đầu máy đi đầu
- 6.
Leading wheelset
Xem Leading axle
- 7.
Lease of property
Cho thuê tài sản
- 8.
Least-lost decision
Quyết định chọn mức phí tổn thấp nhất
- 9.
Ledger
Sổ cái
- 10.
Left-hand branch off
Ghi rẽ trái và đường cong nối tiếp của đường sắt chạy trên phố
- 11.
Left-hand branch off crossing
Ghi rẽ trái và đường cong nối tiếp của đường sắt chạy trên phố
- 12.
Left-hand turnout
Ghi rẽ trái
- 13.
Legal capital
Xem Capital, Legal
- 14.
Lending
Cho vay/Cho mượn
- 15.
Length of coupler-head centre
Khoảng cách tính tới tâm lưỡi móc
- 16.
Length of the fish plate
Chiều dài thanh nối ray
- 17.
Length of the guard rail
Chiều dài ray hộ bánh
- 18.
Length over couplers
Chiều dài toa xe tính tới móc nối
- 19.
Length over end sills
Chiều dài toa xe tính tới xà đầu
- 20.
Length over pulling face of couplers
Chiều dài toa xe tính tới mặt trong lưỡi móc
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh