Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Low Speed Computer Port

    vt LSCP Cổng máy tính có tốc độ thấp

  • 2.

    Low voltage

    Điện áp thấp

  • 3.

    Low voltage relay

    Rơ le điện áp thấp

  • 4.

    Low volume data

    Dữ liệu có dung lượng thấp

  • 5.

    Lower centre casting

    Xem Lower pivot bearing

  • 6.

    Lower pivot bearing

    Cối chuyển dưới bằng thép đúc

  • 7.

    Lower side bearing

    Bàn trượt dưới

  • 8.

    Lower sideband

    Biên tần thấp

  • 9.

    Lowest usable frequency

    Tần số thấp nhất có thể sử dụng (trong thông tin sóng ngắn)

  • 10.

    Lubricating oil cooler

    Bộ làm mát dầu bôi trơn

  • 11.

    Lubricating oil radiator

    Bộ tản nhiệt dầu bôi trơn

  • 12.

    Lubricating packing

    Xem Journal lubricating pad

  • 13.

    Lubricating pad frame

    Giá đỡ con len bầu dầu

  • 14.

    Lubricating pad spring

    Lò xo con len (bầu dầu)

  • 15.

    Lubricating pile

    Con len bầu dầu

  • 16.

    Lubricator, Rail

    Thiết bị bôi trơn má ray lắp trên đường sắt

  • 17.

    Lubricator, Wayside

    Xem Lubricator, Rail

  • 18.

    Luggage rack

    Giá hành lý

  • 19.

    Machine operator

    Nhân viên điều khiển thiết bị bảo dưỡng đường sắt (cả thiết bị chạy và không chạy trên đường sắt)

  • 20.

    Maglev vehicle

    Xem Magnetic levitation vehicle