-
1.
Maintenance expense
Chi phí bảo dưỡng
-
2.
Maintenance measure
Biện pháp bảo dưỡng
-
3.
Maintenance schedule
Kế hoạch bảo dưỡng
-
4.
Maintenance tolerance
Giới hạn phải đưa vào sửa chữa
-
5.
Make-up rail
Xem Dutchman
-
6.
Management by state
Nhà nước quản lý
-
7.
Manned level crossing
Đường ngang có người gác
-
8.
Manned level crossing barriers electrically operated
Đường ngang có người gác đóng mở gác chắn bằng điện
-
9.
Manufacturer
Nhà sản xuất
-
10.
Manufacturing
Sự sản xuất/Sự chế tạo
-
11.
Manufacturing overhead
Chi phí điều hành sản xuất
-
12.
ởMk the rail
Đánh dấu điểm nâng dật đường
-
13.
Marker
Tín hiệu đuôi đoàn tàu
-
14.
Master track scale
Xe cân chuẩn cân đường sắt
-
15.
Mate
Tâm ghi của đường xe điện
-
16.
Material requisition form
Phiếu yêu cầu nguyên liệu
-
17.
Mate's receipt
Biên lai của thuyền phó
-
18.
Maturity date
Ngày đáo hạn
-
19.
Maximum axle load
Tải trọng trục lớn nhất
-
20.
Maximum expansion gap
Khe hở dãn nở tối đa
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh