- 1.
Modulus, General deformation
Mô-đun biến dạng đàn hồi
- 2.
Moisture content
Độ ngậm nước
- 3.
Moisture content, Natural
Lượng ngậm nước tự nhiên/Độ ẩm tự nhiên
- 4.
Moment of inertia of fish-plates
Mô men quán tính mặt cắt ngang thanh nối ray
- 5.
Moment of resistance
Mô men cản
- 6.
Money order
Giấy ủy nhiệm chi/Bưu phiếu
- 7.
Monobloc wheel
Bánh xe liền khối
- 8.
Motive power costs
Tổng chi phí chạy một đoàn tàu
- 9.
Motive power fleet
Toàn bộ số đầu máy của một đường sắt
- 10.
Motive power unit
Xe có gắn động cơ/Xe động lực
- 11.
Motor bogie
Giá chuyển hướng có gắn động cơ
- 12.
Motor brake
Hãm động cơ
- 13.
Motor mounted on the bogie frame
Động cơ treo trên khung giá chuyển
- 14.
Motor thermal protection (system)
Hệ thống bảo vệ nhiệt động cơ
- 15.
Motor vehicle
Xe có động cơ
- 16.
Movable bridge
Cầu cất
- 17.
Movable bridge rail lock
Khoá ray cầu cất
- 18.
Movable center point
Tâm ghi di động
- 19.
Movable point crossing
Xem Crossing, Movable point
- 20.
Movable point frog
Xem Crossing, Movable point
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh