Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Mineral-chemical composition

    Thành phần khoáng hoá

  • 2.

    Minimum charge

    Cước vận chuyển hàng hoá tối thiểu

  • 3.

    Minimum chargeble weight

    Trọng lượng tính cước tối thiểu

  • 4.

    Minimum curve radius

    Bán kính đường cong nhỏ nhất

  • 5.

    Minimum distance between centres of tracks

    Khoảng cách tối thiểu tâm hai đường sắt kề nhau

  • 6.

    Minimum fare

    Giá vé hành khách tối thiểu

  • 7.

    Minimum percentage of brake power

    Hãm suất tối thiểu

  • 8.

    Minimum warning time

    Thời gian thông báo trước tối thiểu

  • 9.

    Miter rail

    Ray cắt vát đầu (để ghép với nhau)

  • 10.

    Mixed cost

    Xem Cost, Mixed

  • 11.

    Mixed stone & soil road

    Đường cấp phối

  • 12.

    Mixed traffic locomotive

    Xem General purpose locomotive

  • 13.

    Mixed train

    Tàu hỗn hợp

  • 14.

    Mixed-gauge crossing

    Giao cắt đường khổ lồng

  • 15.

    Mobile Telephone System

    vt MTS Hệ thống điện thoại di động

  • 16.

    Modification of contract of carriage

    Sửa đổi hợp đồng vận chuyển

  • 17.

    Modular brake system

    Hệ thống hãm thiết kế theo kiểu mô-đun

  • 18.

    Modular construction

    Chế tạo theo kiểu mô-đun

  • 19.

    Modulus of elasticity

    Xem Elastic modulus

  • 20.

    Modulus of track

    Mô-đun biến dạng đàn hồi của đường