- 1.
New pattern
Mẫu mã mới
- 2.
New rail
Nhân viên mới vào làm ở đường sắt
- 3.
Nip
Ghì tà vẹt (bằng xà beng để đóng đinh đường)
- 4.
Nipper
Người dùng xà beng ghì tà vẹt để giúp người khác đóng đinh đường
- 5.
Nipple of spring buckle
Núm định vị đai nhíp
- 6.
No-nominal bill
Hối phiếu vô danh
- 7.
No advice
Không thông báo
- 8.
No authorized
Không được ủy quyền
- 9.
No commercial value
Không có giá trị thương mại
- 10.
No date
Không ghi thời hạn
- 11.
No fund
Không tiền bảo chứng
- 12.
No increase in contract price
Không được tăng giá hợp đồng
- 13.
Noise absorbing layer
Lớp hấp thụ âm thanh/Lớp tiêu thanh
- 14.
Noise insulation
Cách âm
- 15.
Nominal bill
Hối phiếu đích danh
- 16.
Nominal buffer height
Chiều cao tiêu chuẩn tăm pông
- 17.
Nominal cheque
Séc đích danh
- 18.
Non-bogie coach
Toa xe khách không có giá chuyển hướng
- 19.
Non-bogie wagon
Toa xe hàng không có giá chuyển hướng/Toa xe hai trục
- 20.
Non-cohesive soil
Xem Soil, Non-cohesive
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh