Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    New pattern

    Mẫu mã mới

  • 2.

    New rail

    Nhân viên mới vào làm ở đường sắt

  • 3.

    Nip

    Ghì tà vẹt (bằng xà beng để đóng đinh đường)

  • 4.

    Nipper

    Người dùng xà beng ghì tà vẹt để giúp người khác đóng đinh đường

  • 5.

    Nipple of spring buckle

    Núm định vị đai nhíp

  • 6.

    No-nominal bill

    Hối phiếu vô danh

  • 7.

    No advice

    Không thông báo

  • 8.

    No authorized

    Không được ủy quyền

  • 9.

    No commercial value

    Không có giá trị thương mại

  • 10.

    No date

    Không ghi thời hạn

  • 11.

    No fund

    Không tiền bảo chứng

  • 12.

    No increase in contract price

    Không được tăng giá hợp đồng

  • 13.

    Noise absorbing layer

    Lớp hấp thụ âm thanh/Lớp tiêu thanh

  • 14.

    Noise insulation

    Cách âm

  • 15.

    Nominal bill

    Hối phiếu đích danh

  • 16.

    Nominal buffer height

    Chiều cao tiêu chuẩn tăm pông

  • 17.

    Nominal cheque

    Séc đích danh

  • 18.

    Non-bogie coach

    Toa xe khách không có giá chuyển hướng

  • 19.

    Non-bogie wagon

    Toa xe hàng không có giá chuyển hướng/Toa xe hai trục

  • 20.

    Non-cohesive soil

    Xem Soil, Non-cohesive