Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Non-cummulative revolving letter of credit

    Thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy

  • 2.

    Non-suspended part

    Xem Unsprung part

  • 3.

    Non-suspnede weight

    Xem Unsprung mass

  • 4.

    Normal-gauge bogie

    Xem Standard gauge bogie

  • 5.

    Normal cant of track

    Độ siêu cao chuẩn của đường

  • 6.

    Normal flange

    Xem Normal wheel flange

  • 7.

    Normal wheel flange

    Gờ bánh xe tiêu chuẩn

  • 8.

    Normalized in the air

    Thường hoá trong không khí

  • 9.

    Normally closed barriers

    Gác chắn thường đóng

  • 10.

    Normally closed track circuit

    Mạch điện ray thường đóng

  • 11.

    Normally de-energized

    Thường không được cấp điện

  • 12.

    Normally de-energized track circuit

    Mạch điện ray thường ngắt mạch

  • 13.

    Normally treated rail

    Ray thường hoá

  • 14.

    Normal brake application

    Hãm thường

  • 15.

    Norwegian State Railways

    vt NSR Đường sắt quốc gia Na uy

  • 16.

    Nosing

    Chuyển động lắc đầu của thùng xe

  • 17.

    Nosing frequency

    Tần số lắc đầu

  • 18.

    Not available

    Không có sẵn

  • 19.

    Not elsewhere specified

    Không được chỉ định nơi nào khác

  • 20.

    Not for sale

    Không bán