Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Operative condition

    Xem Working condition

  • 2.

    Opportunity cost

    Xem Cost, Opportunity

  • 3.

    Opposing move

    Chạy theo hướng ngược lại

  • 4.

    Opposing train

    Xem Corresponding train

  • 5.

    Opposite direction signal

    Tín hiệu hướng ngược lại

  • 6.

    Optical fibre

    Cáp quang

  • 7.

    Optical measurement of distance

    Việc đo khoảng cách bằng quang học

  • 8.

    Optical warning signal

    Tín hiệu báo trước bằng quang học

  • 9.

    Optimization of empty wagons stream

    Tối ưu hoá luồng toa xe hàng rỗng

  • 10.

    Optional halt

    Chỗ dừng tàu bổ sung

  • 11.

    Optional train

    Đoàn tàu thêm/Đoàn tàu bổ sung

  • 12.

    Orange peel bucket

    Gầu ngoạm

  • 13.

    Order endorsement

    Ký hậu đặc biệt

  • 14.

    Order of departure

    Lệnh xuất phát

  • 15.

    Ordinary break

    Vết rạn trên ray

  • 16.

    Ore wagon for two-sided unloading

    Toa xe chở quặng xả hàng thành bên (hai phía)

  • 17.

    Organic

    Hữu cơ

  • 18.

    Organic soil

    Đất hữu cơ

  • 19.

    Organization for Economic Co-operation and Development

    vt OECD Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế

  • 20.

    Origin station

    Ga xuất phát