Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Oil-pad lubrication

    Bôi trơn bằng con len tẩm dầu

  • 2.

    Oil cooler

    Bộ làm mát dầu bôi trơn

  • 3.

    Oil pressure control

    Điều khiển áp lực dầu

  • 4.

    Oil ring

    Séc măng dầu

  • 5.

    Oil separator

    Bộ phận ly dầu nước

  • 6.

    Oil signal lamp

    Đèn tín hiệu dầu hỏa

  • 7.

    Oiler

    Xem Lubricator, Rail

  • 8.

    Old hand

    Nhân viên đường sắt giàu kinh nghiệm

  • 9.

    Old head

    Xem Old hand

  • 10.

    Old price

    Giá cũ

  • 11.

    On-call barrier

    Xem Normally closed barriers

  • 12.

    On-track equipment

    Thiết bị bảo dưỡng chạy trên đường sắt

  • 13.

    Ondemand

    Theo yêu cầu

  • 14.

    On sale

    Để bán/Đang bán

  • 15.

    On the ground

    Sự trật bánh

  • 16.

    One-way radio

    Máy bộ đàm đơn công

  • 17.

    Open-top car

    Toa xe mở mui

  • 18.

    Open-top container

    Công-ten-nơ mở nắp

  • 19.

    Open-typed compressor

    Máy nén kiểu hở

  • 20.

    Open an account

    Mở tài khoản