Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Paid

    Đã trả tiền/Đã thanh toán

  • 2.

    Paid-ons

    Thanh toán trước

  • 3.

    Paid home

    Xem Free of charge

  • 4.

    Palace sleeper

    Từ lóng chỉ xe nghỉ lưu động

  • 5.

    Pandrol clip

    Chi tiết kẹp đàn hồi trong phối kiện liên kết đàn hồi của Pandrol

  • 6.

    Panel

    Tấm lát đường/Cầu ray đã được lắp sẵn

  • 7.

    Panel assembly

    Xem Track panel assmebly

  • 8.

    Panel track lifter

    Cẩu nâng cầu ray

  • 9.

    Parabolic curve

    Xem Curve, Parabolic

  • 10.

    Parameter

    Tham số/Thông số

  • 11.

    Parcel dispatch

    Xem Parcel forwarding

  • 12.

    Parcel forwarding

    Gửi hành lý bao gói

  • 13.

    Parent track

    Đường chính của ghi

  • 14.

    Parking brake

    Hệ thống hãm dừng

  • 15.

    Parking brake cylinder

    Xi lanh hãm hệ thống hãm khi dừng xe

  • 16.

    Parking brake device

    Thiết bị hãm khi dừng xe

  • 17.

    Partial loss

    Tổn thất từng phần

  • 18.

    Particle density

    Mật độ hạt

  • 19.

    Particular average

    Tổn thất riêng

  • 20.

    Partly paid

    Đã thanh toán một phần