Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Payment credit

    Thư tín dụng thanh toán

  • 2.

    Payment currency

    Đồng tiền thanh toán

  • 3.

    Peat

    Than bùn

  • 4.

    Pedestal frame opening

    Hàm lắp bầu dầu của má giá thép đúc

  • 5.

    Pedestal jaw

    Xem Pedestal frame opening

  • 6.

    Pedestal truck

    Giá chuyển hướng xe hàng thép đúc (kiểu má giá QC)

  • 7.

    Penstock

    Ống dẫn nước có áp/Đường ống áp lực

  • 8.

    Per-unit contribution margin

    Xem Contribution margin, Per-unit

  • 9.

    Per annum

    Mỗi năm

  • 10.

    Performance

    Sự thực hiện/Sự hoàn thành

  • 11.

    Performance report

    Báo cáo tình hình thực hiện kế hoạch

  • 12.

    Perforation

    Xem Incising

  • 13.

    Period expense

    Chi phí ngoài giá thành

  • 14.

    Periodic inspection

    Kiểm tra định kỳ/Khám chữa định kỳ

  • 15.

    Periodic vigilance control

    Kiểm tra định kỳ bằng mắt

  • 16.

    Permanent-way instruction

    Quy trình thi công đường sắt

  • 17.

    Permanent-way regulation

    Xem Permanent-way instruction

  • 18.

    Permanent address

    Địa chỉ cố định

  • 19.

    Permanent deformation

    Biến dạng vĩnh cửu

  • 20.

    Permeability

    Khả năng thấm nước