-
1.
Point of tangent
vt PT Điểm chuyển tiếp từ đường cong tròn sang đường thẳng
-
2.
Point of the blade
Xem Point of switch
-
3.
Point of vertical curve
Điểm chuyển tiếp từ đường cong thẳng đứng sang đường dốc (tại điểm đổi dốc)
-
4.
Point operating and control circuit
Mạch điều khiển và làm việc của ghi
-
5.
Point operating crank
Cần điều khiển ghi
-
6.
Point operating current
Dòng điện điều khiển ghi
-
7.
Point pressure
Lực ép lưỡi ghi vào ray cơ bản áp lưỡi ghi
-
8.
Point signal
Tín hiệu ghi
-
9.
Point thickness
Độ dày của lưỡi ghi
-
10.
Points, Center
Tâm ghi di động tại tổ hợp ghi kép
-
11.
Pointsman
Xem Signal man
-
12.
Pony truck
Xem Bissel truck
-
13.
Pony truss
Dàn hở
-
14.
Poorly graded
Cấp phối kém
-
15.
Pop car
Xem Car, Pop
-
16.
Population education program
Chương trình giáo dục dân số
-
17.
Porcupine
Xem Car, Clearance
-
18.
Pore water
Nước lỗ rỗng
-
19.
Pore water pressure
Áp lực nước lỗ rỗng
-
20.
Portal
Cửa (hầm)
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh