-
1.
Portal, Bridge
Cổng cầu
-
2.
Positive switch stand
Bệ bẻ ghi qủa tạ
-
3.
Post Office Box
vt PO Box Hòm thư
-
4.
Postal order
Bưu phiếu
-
5.
Postal parcel
Bưu kiện
-
6.
Postmark
Dấu bưu điện
-
7.
Postscript
vt PS Tái bút
-
8.
Potential energy
Thế năng
-
9.
Pound the tracks
Đi bộ trên đường sắt
-
10.
Poverty reduction
Giảm nghèo
-
11.
Powder hand
Thành viên của đội nổ mìn
-
12.
Powder monkey
Xem Powder hand
-
13.
Power control system
Hệ thống điều khiển nguồn cung cấp điện
-
14.
Power jack
Kích nâng đường (có thể nâng đồng thời cả hai ray)
-
15.
Power of attorney
Ủy quyền
-
16.
Power supply
Bộ nguồn nuôi (máy tính)
-
17.
Power take-off
Chỗ trích công suất (động cơ)
-
18.
Power van
Toa xe có lắp máy phát địn cung cấp điện cho đoàn tàu
-
19.
Power
Quyền lực
-
20.
Pre-feasibility study
Xem Study, Pre-feasibilty
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh