Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Rail, Replacement

    Ray thay thế

  • 2.

    Rail, Reroller

    Ray để tái chế (chế tạo các sản phẩm khác)

  • 3.

    Rail, Restraining

    Xem Guardrail, Restraining

  • 4.

    Rail, Return

    Ray dẫn điện phản hồi về trạm cấp

  • 5.

    Rail, Ribbon

    Xem Rail, Continuous welded

  • 6.

    Rail, Running

    Ray chính/Ray cơ bản

  • 7.

    Rail, Rusty

    Ray bị gỉ/Ray bị ăn mòn quá mức

  • 8.

    Rail, Scrap

    Ray phế liệu

  • 9.

    Rail, Secondhand

    Xem Rail, Fit

  • 10.

    Rail, Service kinked

    Ray bị vặn trong quá trình làm việc

  • 11.

    Rail, Short

    Ray ngắn (hơn chiều dài tiêu chuẩn)

  • 12.

    Rail, Short point

    Đoạn ray ngắn trong tâm ghi ghép bằng ray thường

  • 13.

    Rail, Short welded

    Ray hàn ngắn

  • 14.

    Rail, Siding and yard

    Ray dùng ở đường nhánh và bãi lập tàu

  • 15.

    Rail, Signal

    Ray dẫn tín hiệu

  • 16.

    Rail, Sliding

    Xem Joint, Expansion

  • 17.

    Rail, Slip

    Ray của đường cong nối trong cụm giao cắt

  • 18.

    Rail, Sprung

    Ray lò so

  • 19.

    Rail, Stick

    Ray được nối bằng thanh nối ray

  • 20.

    Rail, Stock

    Ray cơ bản ở ghi