-
1.
Railroad, Cog
Đường sắt răng cưa
-
2.
Railway
Đường sắt
-
3.
Railway Industry Association
vt RIA Hiệp hội công nghiệp đường sắt Anh
-
4.
Railway operation
Khai thác đường sắt/Hoạt động chạy tàu của đường sắt
-
5.
Railway operation technique
Kỹ thuật khai thác đường sắt
-
6.
Railway Research Institute
Viện nghiên cứu đường sắt
-
7.
Railway signalling
Tín hiệu đường sắt
-
8.
Railway signalling regulation
Quy trình về tín hiệu đường sắt
-
9.
Raised check rail
Ray hộ bánh được nâng cao
-
10.
Random errors
Các lỗi ngẫu nhiên
-
11.
Ratchet brake
Hãm cóc
-
12.
Ratchet type handbrake
Hãm tay kiểu bánh cóc
-
13.
Rate calculation minimum weight
Trọng lượng tối thiểu để tính cước
-
14.
Rate for a complete train-load
Xem Block train rate
-
15.
Rate of air circulation
Tốc độ tuần hoàn khí
-
16.
Rate minimum
Mức tối thiểu
-
17.
Re-align the crossing
Xem Adjust the frog
-
18.
Re-forming of a train
Lập lại thành phần đoàn tàu
-
19.
Re-icing station
Ga cấp đá làm lạnh
-
20.
Re-surfacing of wheeltread
Làm lại bề mặt lăn bánh xe
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh