Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Recovery period

    Thời gian khấu hao

  • 2.

    Recruitment

    Tuyển dụng

  • 3.

    Rectangular section volute spring

    Lò xo xoắn ốc dây tiết diện hình chữ nhật

  • 4.

    Red clause letter of credit

    Thư tín dụng có điều khoản đỏ

  • 5.

    Reduced tariff

    Giá cước giảm

  • 6.

    Reduction

    Sự giảm xuống

  • 7.

    Reduction gear

    Hộp giảm tốc

  • 8.

    Reel wagon

    Toa xe chuyên dùng chở cuộn cáp

  • 9.

    Refer to drawer

    Trả lại người lĩnh séc trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được

  • 10.

    Referee

    Trọng tài

  • 11.

    Reference

    Sự tham chiếu

  • 12.

    Refrigerant

    Môi chất làm lạnh

  • 13.

    Refrigerated container

    Công-ten-nơ lạnh

  • 14.

    Refrigerated meat van

    Toa xe lạnh chở thịt

  • 15.

    Refrigerated wagon

    Toa xe lạnh

  • 16.

    Refund of fare

    Trả lại tiền vé

  • 17.

    Refurbished coach

    Toa xe khách được khôi phục lại

  • 18.

    Regenerative brake

    Hãm tái sinh

  • 19.

    Registered

    Đã đăng ký

  • 20.

    Registered trade mark

    Nhãn hiệu thương mại đã đăng ký