-
1.
Recovery period
Thời gian khấu hao
-
2.
Recruitment
Tuyển dụng
-
3.
Rectangular section volute spring
Lò xo xoắn ốc dây tiết diện hình chữ nhật
-
4.
Red clause letter of credit
Thư tín dụng có điều khoản đỏ
-
5.
Reduced tariff
Giá cước giảm
-
6.
Reduction
Sự giảm xuống
-
7.
Reduction gear
Hộp giảm tốc
-
8.
Reel wagon
Toa xe chuyên dùng chở cuộn cáp
-
9.
Refer to drawer
Trả lại người lĩnh séc trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được
-
10.
Referee
Trọng tài
-
11.
Reference
Sự tham chiếu
-
12.
Refrigerant
Môi chất làm lạnh
-
13.
Refrigerated container
Công-ten-nơ lạnh
-
14.
Refrigerated meat van
Toa xe lạnh chở thịt
-
15.
Refrigerated wagon
Toa xe lạnh
-
16.
Refund of fare
Trả lại tiền vé
-
17.
Refurbished coach
Toa xe khách được khôi phục lại
-
18.
Regenerative brake
Hãm tái sinh
-
19.
Registered
Đã đăng ký
-
20.
Registered trade mark
Nhãn hiệu thương mại đã đăng ký
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh