Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Retarder operator

    Nhân viên thao tác hãm ray

  • 2.

    Retarder, Inert

    Hãm chậm

  • 3.

    Retire

    Dừng hoạt động lâu dài của một đường sắt

  • 4.

    Retractable driving axle

    Trục chủ động điều chỉnh được cự ly

  • 5.

    Retractable table

    Xem Folding table

  • 6.

    Retunr air

    Không khí hồi

  • 7.

    Return by gravity

    Hồi vị nhờ trọng lực (rơ le)

  • 8.

    Return journey

    Hành trình về

  • 9.

    Return on total assets ratio

    Tỷ lệ lãi trên tổng giá trị tài sản

  • 10.

    Retun spring

    Lò xo hồi vị

  • 11.

    Return ticket

    Vé khứ hồi

  • 12.

    Return to normal

    Trở lại trạng thái định vị

  • 13.

    Revenue

    Doanh thu

  • 14.

    Revenue-earn traffic

    Việc vận chuyển mang lại thu nhập

  • 15.

    Reverse curve

    Đường cong trái chiều

  • 16.

    Reversible seat

    Ghế quay đảo chiều được

  • 17.

    Reversible train

    Đoàn tàu kéo đẩy

  • 18.

    Recersing device

    Máy ghi

  • 19.

    Reversing level

    Cần gạt chế độ (hãm)/Tay gạt đảo chiều

  • 20.

    Reversing shaft

    Trục đảo chiều