-
1.
Reversing station
Ga quay đầu
-
2.
Reversing switch
Xem Reverser
-
3.
Reversing triangle
Tam giác quay
-
4.
Reversion to State
Trả lại cho Nhà nước
-
5.
Revocable letter of credit
Thư tín dụng có thể hủy ngang
-
6.
Revolution counter
Đồng hồ chỉ số vòng quay/Công tơ mét chỉ vòng quay
-
7.
Revolution per minute
Vòng/phút
-
8.
Revolution per second
Vòng/giây
-
9.
Revolving letter of credit
Thư tín dụng tuần hoàn
-
10.
Revolving seat
Ghế quay
-
11.
Reward
Thưởng/Tiền thưởng
-
12.
Rhestat
Biến trở
-
13.
Rheostatic brake
Xem Electric resistance brake
-
14.
Rib of spring leaf
Gân lá nhíp
-
15.
Ribbon rail
Xem Rail, Continuous welded
-
16.
Ride comfort
Độ êm dịu
-
17.
Ride index
Chỉ tiêu êm dịu
-
18.
Ride index curve
Đường cong chỉ tiêu êm dịu
-
19.
Riding behaviour
Đặc tính êm dịu khi chạy
-
20.
Riding quality
Chất lượng êm dịu của đường khi chạy
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh